| No. /STT |
Position Name (Vacant)/ Tên vị trí |
Quantity/ Số lượng |
| 1 |
Purchasing Executive/ Chuyên viên mua hàng |
1 |
| 2 |
Sales Executive/ Nhân viên kinh doanh |
1 |
| 3 |
Graphic Designer/ Thiết kế đồ họa |
1 |
|
4
|
IT Executive/ Nhân viên IT |
1 |
| 5 |
Admin/ Nhân viên hành chính |
1 |
| 6 |
Head Cashier/ Quản lý thu ngân |
1 |
| 7 |
Cahier/ Nhân viên thu ngân |
3 |
| 8 |
Bar Supervisor/ Giám sát pha chế (Female) |
1 |
| 9 |
Bartender/ Nhân viên pha chế (Female) |
4 |
| 10 |
Bar Back/ Trợ Lý pha chế |
2 |
| 11 |
Light & sound/ Nhân viên âm thanh, ánh sáng |
4 |
| 12 |
V DJ/ Nhân viên chỉnh ánh sáng, hình ảnh |
1 |
| 13 |
Maintenance Supervisor/ Giám sát bảo trì |
1 |
| 14 |
Outlet Assistant Manager/ Trợ lý quản lý nhà hàng |
1 |
| 15 |
Floor Manager/ Quản lý khối phục vụ |
2 |
| 16 |
Floor Supervisor/ Giám sát khối phục vụ |
4 |
| 17 |
Runner/ Nhân viên chạy bàn |
14 |
| 18 |
Hostess Supervisor/ Giám sát lễ tân |
1 |
| 19 |
Hostess/ Lễ tân |
11 |
| 20 |
Security Supervisor/ Giám sát bảo vệ |
1 |
| 21 |
Security/ Nhân viên bảo vệ |
20 |
| 22 |
Demi chef de partie/ Tổ trưởng bếp |
1 |
| 23 |
Commis/ Đầu bếp |
2 |
| 24 |
Preparation chef/ Phụ bếp |
2 |
| 25 |
Storekeeper/ Nhân viên quản lý kho |
2 |
| 26 |
Storekeeper Supervisor/ Giám sát kho |
1 |
| 27 |
Housekeeping Supervisor/ Giám sát vệ sinh |
1 |
| 28 |
Cleaner/ Nhân viên tạp vụ |
4 |
| 29 |
Steward/ Nhân viên rửa chén |
6 |
| 30 |
Waiter/ Waitress/ Nhân viên phục vụ |
26 |